/ri'sep∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhận, sự tiếp thu, sự lĩnh
Sự tiêu thụ, sự kết hấp thụ (vào một đội nhóm chức nào là...)
- to be honoured by reception into the Academy
- được vinh diệu tiêu thụ vô viện hàn lâm
Sự đón tiếp
- to give someone a warm reception
- tiếp đón ai niềm nở
- the play met with a warm reception
- vở kịch được nồng nhiệt hoan nghênh
Sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi
- to give a reception
- tổ chức chiêu đãi
(kỹ thuật), (rađiô) sự thu; quy tắc thu
- short-distance reception
- sự thu tầm gần
Sự thu nhận (tư tưởng...)
- to have a great faculty of reception
- có tài năng thu nhận lớn
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) sự tiếp thu (tín hiệu)
Xây dựng
tiếp đón
- reception area
- khu vực tiếp đón
Điện lạnh
phép thu
Kỹ thuật cộng đồng
sự nhận
sự thu
sự thu nhận
- information reception
- sự tiếp thu thông tin
- secondary grade of reception quality
- chất lượng loại cung cấp của việc thu nhận
- secondary grade of reception quality
- phẩm hóa học loại cung cấp của việc thu nhận
Kinh tế
bàn tiếp đãi
phòng tiếp tân
quầy tiếp tân
- reception desk (the...)
- quầy tiếp tân (ở khách hàng sạn)
sự thu nhận
sự tiếp đãi
sự tiếp đón
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accession , acquisition , admission , disposition , encounter , gathering , greeting , induction , introduction , meeting , reaction , receipt , receiving , recipience , recognition , response , salutation , treatment , welcome , Búp Phê , dinner , bởi * , entertainment , function , levee , matinee , soiree , supper , tea , acceptance , admittance , affair , at home page , ovation , buổi tiệc nhỏ , soir
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
Bạn đang xem: reception là gì
Xem thêm: Chia sẻ cách check giày Jordan thật giả siêu đơn giản đến bạn
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận