/ri'vaiz/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đọc lại, xem xét lại, duyệt lại, xét lại
Sửa lại (bản in test, một luật đạo...)
Ôn đua (những bài xích vẫn học)
Danh từ
Bản in test (bông) lượt loại hai
- the Revised Version
- Kinh Thánh sửa lại
Chuyên ngành
Toán & tin
làm lại, sửa lại, coi lại
Xây dựng
hiệu chỉnh lại
soát lại
Kỹ thuật cộng đồng
kiểm tra lại
duyệt lại
làm lại
sửa lại
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alter , amend , blue-pencil * , change , clean up , compare , cut , debug , develop , emend , go over , improve , launder , look over , modify , overhaul , perfect , polish , recalibrate , recast , reconsider , redo , redraft , redraw , reexamine , rehash , reorganize , restyle , revamp , review , rework , rewrite , lập cập through , scan , scrub , scrutinize , study , tighten , update , upgrade , emendate , correct , edit , rearrange , redact , reform , renovate
Bình luận